STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Botafogo FR U17 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Botafogo RJ | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Atletico Clube Goianiense | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Botafogo RJ | Guarani SP | - | Cho thuê |
16-04-2019 | Guarani SP | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
17-04-2019 | Botafogo RJ | Sao Bento | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Sao Bento | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2020 | Botafogo RJ | Free player | - | Giải phóng |
20-08-2020 | Free player | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
27-02-2022 | Bashundhara Kings | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | - | Portuguesa-RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Free player | AA Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
17-10-2023 | AA Portuguesa | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Abahani Limited Dhaka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bengali Federation Cup Winner | 1 | 21 |
Bengali Champion | 1 | 20/21 |
AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 14/15 |