STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Free player | Mölnlycke IF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Mölnlycke IF | Sävedalens IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Sävedalens IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Orgryte | Hammarby | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2023 | Hammarby | Ulsan HD FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 23:05 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 17-05-2025 10:00 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 11-05-2025 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 05-05-2025 07:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-05-2025 10:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-04-2025 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
South Korean champion | 2 | 23/24 22/23 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |
Swedish cup winner | 1 | 21 |