STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | FC Locomotive Tbilisi Academy | FC Gagra Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Gagra Academy | Dinamo Tbilisi Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Dinamo Tbilisi II | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Telavi | FC Varketili | - | Ký hợp đồng |
01-03-2024 | FC Varketili | Kolkheti Khobi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu