STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2010 | Red Star Belgrade U19 | Red Star Belgrade II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Red Star Belgrade II | FK Rad U19 | 0.059M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | FK Rad U19 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
12-01-2013 | FK Rad Beograd | FK BSK Borca | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FK BSK Borca | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
08-02-2014 | FK Rad Beograd | Volyn | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Volyn | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
06-08-2015 | Vojvodina Novi Sad | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
13-02-2016 | OFK Beograd | FK Backa Backa Palanka | - | Ký hợp đồng |
15-08-2017 | FK Backa Backa Palanka | Indjija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Indjija | Zemun | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Zemun | Indjija | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Indjija | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
12-08-2020 | Habitpharm Javor | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Metalac Gornji Milanovac | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
30-03-2023 | Akron Togliatti | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Tobol Kostanai | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | Lokomotiv Tashkent | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 04-05-2025 14:30 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-04-2025 14:30 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-04-2025 16:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-04-2025 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 18:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-03-2025 18:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 13:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 12:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh cup winner | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |