STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2008 | Nihon University Fujisawa High School | Kanagawa University | - | Ký hợp đồng |
01-01-2012 | Kanagawa Uni | Yokohama SCC | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2012 | Kanagawa University | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2016 | Yokohama SCC | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
10-01-2016 | Yokohama SCC | Yokohama F. Marinos | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2017 | Yokohama F. Marinos | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Yokohama F. Marinos | Giravanz Kitakyushu | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2021 | Kamatamare Sanuki | Toho Titanium SC | - | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2021 | Giravanz Kitakyushu | Kamatamare Sanuki | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Kamatamare Sanuki | Toho Titanium | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 05:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 18/19 |