STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-03-2019 | ÍBV Vestmannaeyjar U19 | KF Framherjar-Smástund | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | KF Framherjar-Smástund | ÍBV Vestmannaeyjar U19 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | ÍBV Vestmannaeyjar U19 | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
08-07-2022 | IBV Vestmannaeyjar | KF Framherjar-Smástund | - | Cho thuê |
15-10-2022 | KF Framherjar-Smástund | IBV Vestmannaeyjar | - | Kết thúc cho thuê |
04-02-2025 | IBV Vestmannaeyjar | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2025 18:30 | KA Akureyri | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-06-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 24/25 |