STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rennes II | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2013 | Free player | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
04-10-2013 | - | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | Lorient B | CD Guijuelo | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | Lorient B | CD Guijuelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Guijuelo | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2015 | Free player | Avranches | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Avranches | Epinal | - | Ký hợp đồng |
11-08-2017 | Epinal | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Levadiakos | Lamia | - | Ký hợp đồng |
17-07-2021 | Lamia | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
05-08-2022 | OFI Crete | Abha | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2024 | Abha | Free player | - | Giải phóng |
27-08-2024 | Free player | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |