Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
e171230cb89fc8d15ef26d3cc4767540.webp
Cầu thủ:
Yoshitaka Komori
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
62 Kg
Chiều cao:
170 cm
Tuổi:
39  (1987-03-27)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
D
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
AFC Cup13-03-2024 08:00Taichung Futuro
team-home
1-3
team-away
FC Abdish-Ata Kant00000
AFC Cup06-03-2024 12:00FC Abdish-Ata Kant
team-home
5-0
team-away
Taichung Futuro00000
AFC Cup14-12-2023 08:00Taichung Futuro
team-home
1-2
team-away
FC Ulaanbaatar00000
AFC Cup30-11-2023 05:00Taichung Futuro
team-home
1-0
team-away
MUST IPO00000
AFC Cup09-11-2023 08:00Tainan City Steel
team-home
5-1
team-away
Taichung Futuro00000
AFC Cup26-10-2023 10:00Taichung Futuro
team-home
2-1
team-away
Tainan City Steel00000
AFC Cup21-09-2023 10:00MUST IPO
team-home
0-1
team-away
Taichung Futuro00000
AFC Cup23-08-2023 11:30CD Monte Carlo
team-home
1-2
team-away
Taichung Futuro00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Yoshitaka Komori - Kèo nhà cái

Hot Leagues