STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2016 | Rissho University Shonan High School | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Fukuoka University | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Blaublitz Akita | FC Kariya | - | Cho thuê |
14-09-2021 | FC Kariya | Blaublitz Akita | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2022 | Blaublitz Akita | Kochi United | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Kochi United | Vanraure Hachinohe FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Vanraure Hachinohe FC | Veertien Mie | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 03:55 | Ehime FC | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-09-2023 09:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-09-2023 10:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-08-2023 08:00 | Yokohama SCC | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu