STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Eintracht Dortmund Youth | Rot-Weiss Essen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rot-Weiss Essen Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | VfL Bochum Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | Borussia Dortmund U19 | AS Monaco | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2024 | AS Monaco | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Cercle Brugge KSV | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U19 | 23-06-2025 15:00 | Spain U19 | ![]() ![]() | Germany U19 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Euro U19 | 20-06-2025 17:00 | Norway U19 | ![]() ![]() | Germany U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 17-06-2025 17:00 | Germany U19 | ![]() ![]() | England U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 14-06-2025 17:00 | Germany U19 | ![]() ![]() | Netherlands U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-05-2025 18:45 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 17:15 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2025 18:45 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 16:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 2 | 23/24 22/23 |
European Under-17 champion | 1 | 23 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 23 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 23 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Player of the Tournament | 1 | 22/23 |