STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bristol City U18 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Newcastle U23 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Newcastle United | Hellas Verona | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Hellas Verona | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2018 | Newcastle United | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Slovan Liberec | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Newcastle United | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Sheffield Wednesday | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Newcastle United | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
12-01-2020 | Wycombe Wanderers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Newcastle United | Motherwell | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Motherwell | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2021 | Newcastle United | Huddersfield Town | Free | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Huddersfield Town | Motherwell | - | Cho thuê |
01-11-2022 | Motherwell | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Huddersfield Town | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2024 | Free player | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | NK Publikum Celje | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:15 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:15 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 2nd league | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |