STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2022 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Maccabi Tel Aviv | Red Bull Salzburg | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 27-06-2025 01:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 22-06-2025 22:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 18-06-2025 22:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Estonia | ![]() ![]() | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-05-2025 17:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-05-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2025 12:30 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2025 16:30 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Best assist provider | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Austrian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |