STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AJ Auxerre U19 | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AJ Auxerre | Clermont | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | Clermont | Brescia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2023 | Brescia | AJ Auxerre | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-04-2025 15:15 | RC Lens | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-04-2025 13:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-04-2025 18:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-03-2025 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 champion | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |