STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-09-2020 | AA Flamengo U20 | Santos FC U20 | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Santos FC U20 | AA Flamengo U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | AA Flamengo | Santos | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-03-2023 | Santos | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0.1M € | Cho thuê |
20-07-2023 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2023 | Santos | Ludogorets Razgrad | 0.3M € | Cho thuê |
11-01-2024 | Ludogorets Razgrad | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2024 | Santos | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | Ludogorets Razgrad | Botafogo RJ | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 19:00 | Santos | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 23-05-2025 00:30 | Capital CF | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 21:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-05-2025 00:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Estudiantes La Plata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-05-2025 23:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 06-05-2025 22:00 | Carabobo | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 30-04-2025 22:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Capital CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-04-2025 22:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Carabobo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Câu lạc bộ Nam Mỹ | 28-02-2025 00:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 23-02-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Bulgarian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |