STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | AS Bondy Youth | INF Clairefontaine Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | INF Clairefontaine Youth | AS Monaco Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Monaco U19 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | AS Monaco | Paris Saint Germain | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Paris Saint Germain | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 180M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Paris Saint Germain | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 01-07-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-06-2025 13:00 | Germany | ![]() ![]() | France | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-06-2025 19:00 | Spain | ![]() ![]() | France | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 14:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Real Sociedad | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Real Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 19:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Madrid | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 12:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 26-04-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 1 | 24/25 |
European Golden Shoe | 1 | 24/25 |
Top scorer | 14 | 24/25 23/24 23/24 23/24 22/23 21/22 21/22 21/22 20/21 20/21 20/21 19/20 18/19 15/16 |
FIFA Intercontinental Cup Winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
TM-Player of the season | 5 | 24 23 22 20 19 |
French champion | 7 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
French cup winner | 4 | 23/24 20/21 19/20 17/18 |
French Super Cup winner | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Player of the Year | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 3 | 22 19 18 |
Best assist provider | 1 | 21/22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Champions League runner-up | 1 | 19/20 |
French league cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
Best young player | 4 | 19 18 18 17 |
World Cup winner | 1 | 18 |
Kopa Trophy | 1 | 18 |
Golden Boy | 1 | 17 |
Under 19 European Champion | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
French Youth Cup winner | 1 | 15/16 |