STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Grays Athletic FC U19 | Grays Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Grays Athletic | Southend United | - | Ký hợp đồng |
28-02-2007 | Southend United | Leyton Orient | - | Cho thuê |
30-04-2007 | Leyton Orient | Southend United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2007 | Southend United | Hereford United (- 2014) | - | Cho thuê |
29-02-2008 | Hereford United (- 2014) | Southend United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Southend United | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Scunthorpe United | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2013 | Celtic FC | Norwich City | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
26-10-2015 | Norwich City | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
16-01-2016 | Sheffield Wednesday | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2016 | Norwich City | Sheffield Wednesday | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Sheffield Wednesday | Free player | - | Giải phóng |
16-10-2019 | Free player | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Wellington Phoenix | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kerala Blasters FC | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Wellington Phoenix | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Omonia Nicosia FC | Gulf United FC | - | Ký hợp đồng |
02-10-2023 | Gulf United FC | Barnet | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Barnet | Free player | - | Giải phóng |
16-10-2024 | Free player | Kettering Town | - | Ký hợp đồng |
12-02-2025 | Kettering Town | Maldon & Tiptree FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 01-12-2024 12:00 | Kettering Town | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 17:30 | Northampton Town | ![]() ![]() | Kettering Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-12-2023 15:10 | Ebbsfleet United | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-12-2023 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải FA Vase | 09-12-2023 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Maidstone United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-12-2023 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-11-2023 20:00 | Barnet | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-11-2023 15:00 | Barnet | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-11-2023 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Curzon Ashton FC | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Champions League participant | 3 | 13/14 12/13 10/11 |
Scottish champion | 2 | 12/13 11/12 |
Scottish cup winner | 2 | 12/13 10/11 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Top scorer | 1 | 11/12 |
Player of the Year | 1 | 08/09 |
Promotion to 2nd league | 1 | 08/09 |
Promotion to 3rd league | 1 | 07/08 |