STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | AS Saint-Étienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Saint Etienne | Entente Sannois | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Entente Sannois | Saint Etienne | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2018 | Saint Etienne | Entente Sannois | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Saint-Etienne B | Saint Etienne | - | Ký hợp đồng |
29-06-2019 | Entente Sannois | Saint Etienne | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2019 | Saint Etienne | Servette | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Servette | Saint Etienne | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Saint Etienne | Free player | - | Giải phóng |
24-01-2022 | Free player | Saint-Priest | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | - | AS Saint-Priest | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Saint-Priest | Dijon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 16/17 |