STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Rynninge IK U19 | Rynninge IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Rynninge IK | BK Forward | - | Ký hợp đồng |
25-02-2020 | BK Forward | Karlslunds IF FK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Karlslunds IF FK | Orebro Syrianska IF | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Orebro Syrianska IF | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | NSI Runavik | Orebro Syrianska IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Orebro Syrianska IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 22-08-2023 17:00 | Orebro Syrianska IF | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu