STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | KF Ramiz Sadiku | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | FC Feronikeli 74 | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Ballkani | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Drita | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 14:30 | FC Ballkani | ![]() ![]() | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 18:00 | UE Santa Coloma | ![]() ![]() | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:00 | FC Drita | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Kosovan Champion | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Kosovan Super Cup Winner | 1 | 22/23 |