STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2022 | Shimizu S-Pulse U18 | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
23-05-2022 | Shimizu S-Pulse | Imabari FC | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Imabari FC | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Shimizu S-Pulse | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
17-07-2023 | Tokushima Vortis | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2023 | Shimizu S-Pulse | Imabari FC | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Imabari FC | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | Shimizu S-Pulse | Fujieda MYFC | - | Cho thuê |
30-01-2026 | Fujieda MYFC | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-04-2025 06:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |