STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 04-07-2025 19:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-05-2025 19:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-05-2025 15:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Nantes (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-04-2025 19:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Reims (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 13:30 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu