STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | KS Bylis | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Free player | Allerheiligen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Allerheiligen | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Free player | Korabi Debar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Korabi Debar | Vëllazërimi 77 Kicevo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Vëllazërimi 77 Kicevo | Ohrid Lihnidos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Ohrid Lihnidos | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu