STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Club de Gimnasia y Esgrima La Plata U20 | Gimnasia La Plata | - | Ký hợp đồng |
14-09-2016 | Gimnasia La Plata | CA Independiente | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | CA Independiente | Monterrey | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2024 | Monterrey | River Plate | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 22-06-2025 01:00 | River Plate | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 19:00 | River Plate | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 16-05-2025 00:30 | River Plate | ![]() ![]() | Independiente del Valle | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-05-2025 00:30 | Barcelona SC(ECU) | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-05-2025 23:30 | River Plate | ![]() ![]() | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-04-2025 18:30 | River Plate | ![]() ![]() | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 00:30 | River Plate | ![]() ![]() | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 05-04-2025 23:30 | Sarmiento Junin | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 00:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 20 |
CONCACAF Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 1 | 18 |
J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 17/18 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 16/17 |