STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 24-06-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 16:00 | Benfica | ![]() ![]() | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 16-06-2025 22:00 | Boca Juniors | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 25-05-2025 16:15 | Benfica | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-05-2025 17:00 | Benfica | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-05-2025 19:30 | Estoril | ![]() ![]() | Benfica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-04-2025 17:00 | Benfica | ![]() ![]() | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-04-2025 19:30 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-04-2025 17:00 | Benfica | ![]() ![]() | FC Arouca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese league cup winner | 1 | 24/25 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 15/16 |
Portuguese champion | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Conference League runner up | 1 | 21/22 |
Norwegian cup winner | 2 | 21 12 |
Norwegian champion | 1 | 19 |