STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-06-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-06-2025 00:00 | Goiás EC | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-06-2025 23:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-06-2025 22:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-04-2025 21:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-04-2025 22:00 | Atletico Clube Goianiense | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 12-03-2025 22:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-11-2024 00:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-10-2024 23:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 23/24 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |