STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-03-2020 | Speranta Nisporeni | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
14-03-2021 | CS Petrocub | Codru Lozova | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Codru Lozova | CS Petrocub | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | CS Petrocub | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
26-02-2024 | Zimbru Chisinau | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | FC Milsami | Fratria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 17:30 | Zimbru Chisinau | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:45 | SP La Fiorita | ![]() ![]() | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 1 | 24/25 |
Moldavian cup winner | 1 | 19/20 |