STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CD Leganés U19 | CD Leganés B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CD Leganés B | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Rayo Vallecano B | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | Barakaldo CF | Real Oviedo Vetusta | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Real Oviedo Vetusta | DUX Internacional De Madrid | - | Ký hợp đồng |
02-09-2021 | DUX Internacional De Madrid | Extremadura UD | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Extremadura UD | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | CF Intercity | Hercules | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Hercules | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
19-09-2023 | SD Gernika | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Larne FC | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu