STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | CD El Nacional U20 | CD El Nacional B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD El Nacional B | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | CD El Nacional | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Independiente del Valle | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Botafogo RJ | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
31-01-2024 | RWD Molenbeek | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Botafogo RJ | CRB AL | - | Cho thuê |
30-12-2024 | CRB AL | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Botafogo RJ | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-07-2025 00:35 | Atletico Clube Goianiense | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-06-2025 00:35 | CRB AL | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-06-2025 23:30 | Ferroviaria SP | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-06-2025 19:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-06-2025 23:30 | Avaí FC | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-06-2025 21:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Remo Belem (PA) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-05-2025 23:00 | Botafogo SP | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 23-05-2025 00:30 | CRB AL | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-05-2025 19:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-05-2025 00:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |
Campeón Copa Ecuador | 1 | 22/23 |
Copa Sudamericana winner | 2 | 21/22 18/19 |
Ecuadorian champion | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |