STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-09-2016 | FK Dinamo Tiranë U17 | KF Tirana U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | KF Tirana U17 | KF Tirana U19 | - | Ký hợp đồng |
31-03-2018 | KF Tirana U19 | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | KF Tirana | HSK Zrinjski Mostar | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2023 | HSK Zrinjski Mostar | FC Ballkani | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Ballkani | HSK Zrinjski Mostar | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | HSK Zrinjski Mostar | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 16:00 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 14:30 | FC Ballkani | ![]() ![]() | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 18:00 | UE Santa Coloma | ![]() ![]() | FC Ballkani | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | FC Ballkani | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 16:45 | FC Ballkani | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovo Cup Winner | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kosovan Champion | 1 | 23/24 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 22/23 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 22/23 |
Albanian champion | 2 | 21/22 19/20 |