STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Spain Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:45 | England Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 24-05-2025 16:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-05-2025 15:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2025 17:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-04-2025 16:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-04-2025 11:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-04-2025 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 18:30 | Belgium (w) | ![]() ![]() | England Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu