Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
4c417e1209c3e72adb973c4849beeb10.webp
Cầu thủ:
Bukayo Saka
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
73 Kg
Chiều cao:
178 cm
Tuổi:
24  (2001-09-05)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 150,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
Đối đầu trên không
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2008FC Watford YouthArsenal FC Youth-Ký hợp đồng
30-06-2017Arsenal FC YouthArsenal U18-Ký hợp đồng
30-06-2018Arsenal U18Arsenal U23-Ký hợp đồng
30-06-2019Arsenal U23Arsenal-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Ngoại Hạng Anh18-05-2025 15:30Arsenal
team-home
1-0
team-away
Newcastle United00000
Ngoại Hạng Anh11-05-2025 15:30Liverpool
team-home
2-2
team-away
Arsenal00000
Champions League07-05-2025 19:00Paris Saint Germain
team-home
2-1
team-away
Arsenal10010
Ngoại Hạng Anh03-05-2025 16:30Arsenal
team-home
1-2
team-away
Bournemouth AFC00000
Champions League29-04-2025 19:00Arsenal
team-home
0-1
team-away
Paris Saint Germain00010
Ngoại Hạng Anh23-04-2025 19:00Arsenal
team-home
2-2
team-away
Crystal Palace00000
Ngoại Hạng Anh20-04-2025 13:00Ipswich Town
team-home
0-4
team-away
Arsenal00000
Champions League16-04-2025 19:00Real Madrid
team-home
1-2
team-away
Arsenal10000
Ngoại Hạng Anh12-04-2025 16:30Arsenal
team-home
1-1
team-away
Brentford00000
Champions League08-04-2025 19:00Arsenal
team-home
3-0
team-away
Real Madrid00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Euro participant2
24
21
Euro runner-up2
24
21
English Super Cup winner2
23/24
20/21
Champions League participant1
23/24
Europa League participant4
22/23
20/21
19/20
18/19
World Cup participant1
22
FA Cup Winner1
20
Europa League runner-up1
18/19
Euro Under-17 participant1
18

Hồ sơ cầu thủ Bukayo Saka - Kèo nhà cái

Hot Leagues