STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-03-2014 | Helsingborgs IF U17 | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
22-03-2014 | Helsingborg | HIF Akademi (- 2016) | - | Cho thuê |
29-11-2014 | HIF Akademi (- 2016) | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2017 | Helsingborg | Angelholms FF | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Angelholms FF | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2018 | Helsingborg | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | IFK Varnamo | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 05-07-2025 21:00 | Forge FC | ![]() ![]() | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 29-06-2025 20:10 | Forge FC | ![]() ![]() | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 22-06-2025 21:10 | Valour | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 15-06-2025 20:10 | Vancouver FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 08-06-2025 19:30 | Forge FC | ![]() ![]() | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 31-05-2025 21:00 | Forge FC | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 20-05-2025 23:00 | Forge FC | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 07-05-2025 23:00 | Forge FC | ![]() ![]() | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 03-05-2025 20:00 | HFX Wanderers FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-04-2025 18:00 | York United FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 24/25 23/24 21/22 |
Canadian Champion | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
Defender of the Year | 1 | 21/22 |