STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
03-06-2020 | Breidablik | Grotta Seltjarnarnes | - | Cho thuê |
15-10-2020 | Grotta Seltjarnarnes | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2021 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Vikingur Reykjavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2022 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Afturelding | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-04-2025 19:15 | Afturelding | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | KA Akureyri | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-04-2025 18:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic Super Cup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
Icelandic champion | 2 | 22/23 20/21 |
Icelandic cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |