STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Aomori Yamada High School | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | Urawa Red Diamonds | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
30-01-2022 | FC Ryukyu Okinawa | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Urawa Red Diamonds | RB Omiya Ardija | - | Cho thuê |
30-01-2023 | RB Omiya Ardija | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Urawa Red Diamonds | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Mito Hollyhock | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2025 | Urawa Red Diamonds | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2025 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-04-2025 05:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-04-2025 04:00 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-04-2025 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-03-2025 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-03-2025 04:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu