STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Sport Club Corinthians Paulista U17 | SC Corinthians U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Corinthians Paulista (SP) | Monza | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2023 | Monza | Inter Milan | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Inter Milan | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Monza | Inter Milan | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 30-06-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 18-06-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Como | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-05-2025 16:00 | Torino | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-05-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 03-05-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League runner-up | 1 | 24/25 |
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Campeão Paulista | 1 | 18/19 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 17 |