STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-05-2025 12:00 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-05-2025 13:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 27-04-2025 16:30 | Koln (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 12-04-2025 12:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 16:00 | Turkey (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:30 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Turkey (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 29-03-2025 11:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 17-03-2025 17:00 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 07-03-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | SGS Essen W | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu