STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Free player | Yadanabon FC | - | Ký hợp đồng |
19-12-2019 | Yadanabon FC | Ayeyawady united | - | Ký hợp đồng |
04-02-2024 | Ayeyawady united | Shan United | - | Ký hợp đồng |
12-10-2024 | Shan United | Dagon Star United | - | Cho thuê |
28-02-2025 | Dagon Star United | Shan United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Vietnam | ![]() ![]() | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 10:30 | Myanmar | ![]() ![]() | Laos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 12-12-2024 10:30 | Philippines | ![]() ![]() | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 12:30 | Myanmar | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 24-07-2024 11:30 | Shan United | ![]() ![]() | Kasuka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 19 |
AFC Cup Participant | 1 | 16/17 |