STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Club Atlético Chacarita Juniors II | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
09-01-2015 | Chacarita juniors | Estudiantes La Plata | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2016 | Estudiantes La Plata | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Defensa Y Justicia | Estudiantes La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Estudiantes La Plata | Boca Juniors | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-02-2019 | Boca Juniors | CSD Antofagasta | - | Cho thuê |
29-05-2019 | CSD Antofagasta | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Boca Juniors | Club Atlético Lanús | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Club Atlético Lanús | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2023 | Boca Juniors | Al Nassr FC | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Al Nassr FC | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Boca Juniors | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 29-06-2025 20:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 01:00 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 18:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 21:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Deportivo Tachira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 21:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 16-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-05-2025 00:30 | Central Cordoba SDE | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 25 |
Campeão Carioca | 2 | 24/25 23/24 |
Brazilian cup winner | 1 | 24 |
Argentinian champion | 3 | 22 18 17 |
TM-Player of the season | 1 | 22 |
Winner Copa de la Liga Profesional | 2 | 21/22 19/20 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 19/20 |
Under-20 South American Championship winner | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |