STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | - | Rekord Bielsko-Biala U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Rekord Bielsko-Biala U19 | Rekord Bielsko | - | Ký hợp đồng |
04-03-2021 | Rekord Bielsko | Ruch Chorzow | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Ruch Chorzow | Rekord Bielsko | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Rekord Bielsko | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | Widzew lodz | Odra Opole | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Odra Opole | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Widzew lodz | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Miedz Legnica | Wisla Pulawy | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Wisla Pulawy | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2025 | Miedz Legnica | Olimpia Grudziadz | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Olimpia Grudziadz | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Ba Lan | 19-09-2023 15:00 | Miedz Legnica II | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu