STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Gwacheon Munwon Middle School | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | - | FC Mohyeon U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC Mohyeon U15 | School Team (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | School Team (South Korea) | Kyunghee High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Kyunghee High School | Daeshin FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Daeshin FC U18 | Gimcheon University | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | Gimcheon University | Gangneung Citizen | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | Gangneung Citizen | Yangju Citizen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Yangju Citizen | Gangneung Citizen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Gangneung Citizen | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 06-07-2025 10:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-06-2025 10:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2025 10:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 07-06-2025 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 31-05-2025 07:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 07:30 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 17-05-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-05-2025 07:30 | Gimpo FC | ![]() ![]() | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 10:00 | Hwaseong FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu