STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Caen | Free player | - | Giải phóng |
05-03-2019 | Free player | Berja CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Berja CF | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Guingamp B | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Versailles 78 | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2022 | Rodez Aveyron | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Versailles 78 | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Guadeloupe | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 23:45 | Jamaica | ![]() ![]() | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 23:05 | Panama | ![]() ![]() | Guadeloupe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Sochaux | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 25-04-2025 17:30 | Concarneau | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-04-2025 17:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 11-04-2025 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 28-03-2025 18:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 25 23 |