STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
01-02-2013 | Legia Warszawa U19 | Legia II Warszawa | - | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2015 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Legia II Warszawa | Legia Warszawa | - | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2016 | Legia Warszawa | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
05-02-2016 | Legia Warszawa | Chojniczanka Chojnice | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2016 | Chojniczanka Chojnice | Ursus Warszawa | - | Ký hợp đồng |
05-08-2016 | Chojniczanka Chojnice | Ursus Warszawa | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2018 | Ursus Warszawa | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Ursus Warszawa | Radomiak Radom | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2020 | Radomiak Radom | Elana Torun | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Elana Torun | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu