STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2000 | Malavan U21 | Malavan | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2004 | Malavan | Damash Gilan FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2005 | Damash Gilan FC | Saipa | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2008 | Saipa | Damash Gilan FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2009 | Damash Gilan FC | Steel Azin | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Steel Azin | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Free agent | FC Nassaji M. | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | FC Nassaji M. | Badr Hormozgan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Badr Hormozgan | Retired | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu