STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Gremio (RS) | AS Monaco | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-05-2025 19:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-04-2025 17:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-04-2025 17:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-04-2025 15:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-04-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 21-03-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-03-2025 18:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-03-2025 19:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |