STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | - | Montpellier HSC Formation | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Montpellier HSC Formation | Montpellier HSC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Montpellier HSC U17 | Montpellier U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Montpellier B | Hyeres | - | Ký hợp đồng |
24-08-2024 | Hyeres | Biskra | - | Ký hợp đồng |
20-01-2025 | Biskra | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu