STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | BSC Young Boys U16 | BSC Young Boys U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | BSC Young Boys U17 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | Young Boys U21 | Lecce U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lecce U20 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 03-05-2025 16:00 | Lecce | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-04-2025 13:00 | Lecce | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-04-2025 10:30 | Lecce | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-03-2025 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-03-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 28-02-2025 19:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 21-02-2025 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 22/23 |