STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2023 | Shimizu S-Pulse U18 | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Shimizu S-Pulse | Azul Claro Numazu | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Azul Claro Numazu | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Shimizu S-Pulse | Okinawa SV | - | Cho thuê |
30-01-2026 | Okinawa SV | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-11-2023 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-10-2023 05:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-08-2023 09:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu