STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Bayer Leverkusen U19 | Marshall Thundering Herd (Marshall University) | - | Ký hợp đồng |
06-02-2022 | Marshall Thundering Herd (Marshall University) | Saint Louis City B | - | Ký hợp đồng |
17-11-2022 | Saint Louis City B | St. Louis City SC | - | Ký hợp đồng |
09-03-2023 | St. Louis City SC | Saint Louis City B | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Saint Louis City B | St. Louis City SC | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2024 | St. Louis City SC | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Indy Eleven | Omaha | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Omaha | Indy Eleven | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2025 | Indy Eleven | Omaha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC | 29-06-2025 01:00 | San Antonio | ![]() ![]() | Omaha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 26-06-2025 00:00 | Omaha | ![]() ![]() | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 15-06-2025 22:00 | Portland Hearts of Pine | ![]() ![]() | Omaha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 13-06-2025 00:00 | Omaha | ![]() ![]() | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 08-06-2025 00:00 | Forward Madison FC | ![]() ![]() | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 25-05-2025 23:30 | FC Naples | ![]() ![]() | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 18-05-2025 02:00 | Texoma | ![]() ![]() | Omaha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 11-05-2025 00:00 | Omaha | ![]() ![]() | Portland Hearts of Pine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 08-05-2025 00:00 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 03-05-2025 22:00 | Forward Madison FC | ![]() ![]() | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL1 Regular Season Champion | 1 | 24 |
USL1 Cup Champion | 1 | 24 |