STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Aalst Yth. | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-06-2025 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-06-2025 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 15:00 | Brann | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-05-2025 16:00 | Brann | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 17:15 | Haugesund | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Brann | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Brann | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-04-2025 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 12:30 | Brann | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-03-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 25 |