STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 27-04-2025 13:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-04-2025 11:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 18:30 | Belgium (w) | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 13:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-03-2025 15:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 15:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-11-2024 17:20 | England Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2024 12:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu